Buy Wordpress, WHM , Plesk , SMTP , Cpanel
Bao nhiêu doanh nghiệp Việt Nam đã nghĩ và bắt tay vào làm về trồng rừng để đạt tín chỉ carbon? Và khi nào thì Việt Nam chính thức mở thị trường tín chỉ carbon?

Bao nhiêu doanh nghiệp Việt Nam đã nghĩ và bắt tay vào làm về trồng rừng để đạt tín chỉ carbon? Và khi nào thì Việt Nam chính thức mở thị trường tín chỉ carbon?

Ngày cập nhật: 01/11/2023 lúc 3:50:21

 

Bao nhiêu doanh nghiệp Việt Nam đã nghĩ và bắt tay vào làm về trồng rừng để đạt tín chỉ carbon? Và khi nào thì Việt Nam chính thức mở thị trường tín chỉ carbon?

Hiện nay, nhiều quốc gia trên toàn cầu đã cam kết giảm thiểu phát thải khí nhà kính để ứng phó với biến đổi khí hậu và Việt Nam cũng không phải ngoại lệ. Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu quan trọng về việc giảm phát thải khí nhà kính. Vào ngày 20/9/2023, tại phiên khai mạc Hội nghị Thượng đỉnh Tham vọng khí hậu tại diễn đàn Liên Hợp Quốc, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã khẳng định cam kết của Việt Nam đạt mục tiêu “phát thải ròng bằng 0” và tỷ lệ năng lượng tái tạo hơn 70% vào năm 2050. Cam kết “phát thải ròng bằng 0” hoặc “net zero” là một cam kết mạnh mẽ của Việt Nam tại Hội nghị Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu lần thứ 26 (COP26).

Để đối phó với những thách thức này, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các biện pháp và đưa ra chiến lược và mục tiêu trong tương lai. Một phần quan trọng của chiến lược này là việc xây dựng khung chính sách để phát triển thị trường carbon trong nước. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã đề xuất các quy định về tổ chức và phát triển thị trường tín chỉ carbon trong nước và Nghị định số 06/2022/NĐ-CP đã cụ thể hóa các quy định này.

Sàn giao dịch tín chỉ carbon dự kiến sẽ được thành lập và thử nghiệm từ năm 2025. Quy trình thực hiện giao dịch và bù trừ tín chỉ carbon sẽ tuân theo các quy định đã được ban hành. Trong giai đoạn hai vào năm 2028, Việt Nam dự kiến sẽ tổ chức và chính thức vận hành Sàn Giao dịch Tín chỉ carbon, đồng thời thiết lập các hoạt động kết nối và trao đổi tín chỉ carbon trong nước với cả thị trường carbon khu vực và toàn cầu. Điều này đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình phát triển thị trường carbon ở Việt Nam.

Theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, tín chỉ carbon được xác định là chứng nhận có thể thương mại và thể hiện quyền phát thải một tấn khí CO2 hoặc một tấn khí nhà kính khác tương đương.

Thị trường carbon trong nước của Việt Nam bao gồm hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon, thu được từ cơ chế trao đổi và bù trừ tín chỉ carbon cả trong nước và quốc tế, tuân theo quy định của pháp luật và các hiệp ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

 

Mục tiêu lớn nhất của việc định giá carbon và thiết lập thị trường carbon là giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, góp phần vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững khác. Do đó, tham gia vào thị trường carbon không chỉ là một trách nhiệm mà còn là một cơ hội cho các tổ chức và doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội này để tái đầu tư và phát triển theo hướng bền vững. Thông qua thị trường carbon, các doanh nghiệp có khả năng tăng cường giảm phát thải khí nhà kính một cách hiệu quả với chi phí thấp và góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp. Thị trường này hoạt động theo quy tắc “thuận mua vừa bán,” trong đó Nhà nước thu ngân sách thông qua việc thu phí từ các hoạt động trao đổi hạn ngạch, tín chỉ carbon và thuế carbon trong tương lai. Các khoản phí này sẽ được sử dụng cho các dự án và nghiên cứu liên quan đến giảm phát thải, hấp thụ và lưu giữ carbon. Bên bán carbon sẽ được hưởng lợi từ việc thực hiện các giải pháp môi trường hiệu quả, trong khi bên mua sẽ có cơ hội bù đắp lượng phát thải vượt quá hạn ngạch.

 

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động mạnh mẽ nhất từ biến đổi khí hậu, với hiện tượng xói lở ven sông, ven biển, sụt lún trầm trọng và nước biển xâm lấn. Đặc biệt, đồng bằng sông Cửu Long đang chìm dần do sự kết hợp của sụt lún đất và mực nước biển tăng. Các tác động của biến đổi khí hậu đã gây thiệt hại lên tới 10 tỷ USD vào năm 2020, tương đương 3,2% GDP. Tổng chi phí kinh tế do biến đổi khí hậu gây ra có thể lên tới 523 tỷ USD vào năm 2050. Việt Nam đã tăng lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người lên gấp 4 lần trong thế kỷ này và đang duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới. Vì vậy, chúng ta cần hành động mạnh mẽ và không chậm trễ để bảo vệ môi trường.

 

Trong bối cảnh này, Việt Nam đang ngày càng tập trung vào vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu. Chính phủ đã xác định rằng việc phát triển tài chính xanh là một hướng đi đúng đắn để huy động vốn cho nền kinh tế xanh. Thị trường tín chỉ carbon trong nước không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng cam kết giảm phát thải carbon mà còn tạo cơ hội liên kết với thị trường quốc tế. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển của công nghệ thấp thải carbon và giúp Việt Nam thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.

Thị trường carbon trong nước chủ yếu gồm hạn ngạch phát thải khí nhà kính được phân bổ cho các cơ sở phát thải khí nhà kính lớn, cùng với một phần tín chỉ carbon từ các dự án thuộc các cơ chế trao đổi và bù trừ tín chỉ carbon. Đặc biệt, các chủ rừng được khuyến khích tham gia xây dựng và triển khai các chương trình và dự án liên quan đến các cơ chế trao đổi và bù trừ tín chỉ carbon. Nhờ đó, họ có thể thu thập tín chỉ carbon và bán chúng cho các doanh nghiệp để bù đắp cho phát thải khí nhà kính vượt quá hạn ngạch được giao, cũng như để tham gia vào thị trường carbon quốc tế.

 

Trong tương lai, Bộ Tài nguyên và Môi trường cùng các bộ ngành liên quan sẽ phải chuẩn bị cho việc vận hành thị trường carbon một cách hiệu quả. Điều quan trọng là hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước tham gia vào các chương trình và dự án giảm phát thải khí nhà kính và tạo ra tín chỉ carbon. Điều này sẽ giúp nhà nước thu ngân sách từ việc áp dụng các phí thu liên quan đến hoạt động trao đổi hạn ngạch và tín chỉ carbon, cũng như thuế carbon trong tương lai. Điều này không chỉ tạo nguồn tài chính quan trọng mà còn thúc đẩy sự chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp.

Hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam tuyệt đại đa số chỉ mới bắt đầu nghĩ chứ chưa làm về trồng rừng để đạt tín chỉ carbon,  có khoảng 2.750 cơ sở được yêu cầu thực hiện kiểm kê khí nhà kính và danh sách này đang được cập nhật định kỳ. Doanh nghiệp cần phải bắt đầu thực hiện biện pháp giảm phát thải từ bây giờ để đáp ứng yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính từ năm 2026, tránh tình trạng sản xuất bị ảnh hưởng. Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng nếu họ không đáp ứng được các tiêu chí và tiêu chuẩn về giảm phát thải khí nhà kính khi tham gia vào thị trường toàn cầu. Các khu vực phát triển trên thế giới đang áp dụng các biện pháp thuế carbon đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Liên minh châu Âu (EU) đang tiên phong trong việc thiết lập các chính sách giảm phát thải, trong đó có cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) nhằm ngăn chặn rò rỉ carbon đối với hàng hóa nhập khẩu vào thị trường EU. Cơ chế CBAM đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu sản phẩm vào thị trường EU phải báo cáo lượng hàng hóa chịu tác động của cơ chế điều chỉnh carbon. CBAM dự kiến sẽ có tác động mạnh đến doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai và Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức khi xây dựng và phát triển thị trường carbon trong nước. Cần có các giải pháp đồng bộ để đảm bảo tính khả thi về nguồn lực tài chính và đồng thời phát triển nền kinh tế xanh bền vững. Thị trường tín chỉ carbon sẽ giúp Việt Nam tận dụng cơ hội từ thương mại quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế và môi trường.

Xem thêm: Đến bao giờ Việt Nam sẽ xây dựng riêng luật về tín chỉ các bon và thị trường tín chỉ cacbon?

RELATED ARTICLES: