Các khái niệm cơ bản về tài sản số cần biết khi Bộ tài chính ban hành văn bản luật về tài sản kỹ thuật số vào ngày 13/03/2025 này
I. Định nghĩa Tài sản số và các khái niệm liên quan
- Tài Sản Số (Digital Assets) Tiền KTS là phạm trù bao trùm, gồm tất cả các loại tiền tệ tồn tại dưới dạng KTS . Tài sản số là những loại tài sản tồn tại dưới dạng kỹ thuật số và có thể chuyển nhượng hoặc sở hữu thông qua các nền tảng công nghệ thông tin. Các tài sản này bao gồm tiền điện tử, NFT (Non-Fungible Token), và các dạng tài sản số khác. Một số loại tài sản số được tạo ra và duy trì thông qua công nghệ blockchain, mang lại tính an toàn, minh bạch và khả năng chống giả mạo cao. Một số tài sản số là dạng bảo chứng bởi 1 chủ thể ví dụ ngân hàng, hãng phát hành games v.v… và chỉ có giới hạn trong một không gian nhất định.
- Tiền điện tử (electronic money), theo NHTW Châu Âu (ECB), là giá trị tiền tệ được lưu trữ trên một thiết bị điện tử được sử dụng phổ biến để thực hiện giao dịch thanh toán, chuyển khoản cho nhau, là đồng tiền pháp định, nên đã được luật hóa và sử dụng phổ biến trên thế giới và tại mỗi quốc gia. Tiền điện tử tại Việt Nam cũng đã tồn tại từ lâu và được luật hóa (trong Luật TCTD 2024 và Nghị định 52/2024/NĐ-CP….).
- Tiền ảo (virtual currency) là “một loại tiền kỹ thuật số không chịu sự quản lý, không phải là tiền pháp định, được phát hành bởi những người phát triển phần mềm (developers) thường đồng thời là người kiểm soát hệ thống; được sử dụng và chấp nhận thanh toán giữa các thành viên của một cộng đồng ảo nhất định” (theo ECB). Tiền mã hóa (crypto currency) là một loại tiền ảo (như bitcoin, ethereum, XRP, Tether, Pi…).
- Tiền kỹ thuật số có 2 dạng: (i) một là tiền pháp định (nếu được NHTW của một quốc gia phát hành); hoặc (ii) không phải là tiền pháp định, không chính thống (nếu do các cá nhân, tổ chức khác phát hành, như Bitcoin, onecoin, ethereum, etc…), có thể được gọi là tiền ảo hoặc tiền mã hóa. Trên thế giới, hiện nay có khoảng 17.000 tiền KTS không chính thống như thế này với giá trị vốn hóa khoảng 3.000 tỷ USD, trong đó bitcoin chiếm khoảng 57%, còn lại là các đồng tiền khác.
- Tiền KTS do ngân hàng trung ương (NHTW) phát hành (Central Bank Digital Currency – CBDC) là tiền pháp định (tiền fiat) dưới dạng KTS được phát hành, kiểm soát và bảo đảm bởi NHTW của một quốc gia hay vùng lãnh thổ có chủ quyền, với đầy đủ các chức năng của tiền pháp định.
Ngoài Tiền KTS nói trên còn 1 loại khác là Stable coin là một loại tiền số ổn định neo đậu vào giá 1 đồng tiền pháp định khác nhưng do 1 tổ chức phát hành và dựa hoàn toàn trên uy tín của tổ chức đó. Ví dụ USDT là đồng Stable coin đầu tiên do Tether phát hành được bảo chứng trên tài sản của Tether gồm trái phiếu chính phủ, cổ phiếu v.v…. Những đồng tiền tương tự như vậy có thể bị mất giá giảm dưới giá trị bảo chứng nếu uy tín của tổ chức phát hành gặp vấn đề. USDT đã từng có thời điểm chỉ đổi được 0.97 usd thay vì 1 usdt=1 usd
- NFT (Non-Fungible Token) NFT là một loại tài sản số đặc biệt đại diện cho quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng của một tài sản duy nhất và không thể thay thế. NFT có thể là tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, video hoặc bất kỳ nội dung kỹ thuật số nào. Mỗi NFT có một mã nhận dạng duy nhất và được lưu trữ trên blockchain, đảm bảo tính xác thực và quyền sở hữu của tài sản đó.
- Blockchain Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin bằng các khối được liên kết với nhau bằng mật mã. Mỗi khối chứa một danh sách các giao dịch và một mã nhận dạng duy nhất của khối trước đó, tạo thành một chuỗi khối liên kết với nhau. Blockchain đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi của dữ liệu, làm cho nó trở thành nền tảng cho việc lưu trữ và giao dịch tài sản số.
8 Ví Điện Tử (Digital Wallet) Ví điện tử là một ứng dụng hoặc thiết bị phần cứng dùng để lưu trữ, quản lý và giao dịch tài sản số. Ví điện tử có thể lưu trữ tiền điện tử, NFT và các loại tài sản số khác. Ví điện tử cung cấp tính năng bảo mật cao thông qua các phương thức xác thực và mã hóa, đảm bảo an toàn cho tài sản số của người dùng.
- ICO (Initial Coin Offering) ICO là một hình thức huy động vốn thông qua việc phát hành và bán các loại tiền điện tử hoặc token mới. Các doanh nghiệp sử dụng ICO để gọi vốn cho các dự án công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Người đầu tư mua token với hy vọng giá trị của chúng sẽ tăng lên khi dự án thành công. Một số ICO không phát hành và thay vào đó Airdrop tức là phát miễn phí token cho người dùng thỏa mãn một số điều kiện, ví dụ trải nghiệm và hỗ trợ mạng lưới.
- DeFi (Decentralized Finance) DeFi là một hệ sinh thái tài chính phi tập trung được xây dựng trên công nghệ blockchain. DeFi cho phép người dùng thực hiện các hoạt động tài chính như vay, cho vay, giao dịch và đầu tư mà không cần thông qua các tổ chức tài chính truyền thống. Khởi đầu DeFi mang lại tính minh bạch, an toàn và khả năng tiếp cận cho người dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên hiện có nhiều biến tướng trong lĩnh vực này mà cụ thể là các DEFI có mục tiêu lừa đảo người dùng thông qua các smartcontract không chặt chẽ hoặc có ý đồ. Các vụ việc thường được gọi là “rút thảm” khi một nhà phát hành DEFI phát hành token và qua đó lừa đảo người dùng cả tin.
- Smart Contract (Hợp Đồng Thông Minh) Smart Contract là các chương trình máy tính tự động thực hiện các điều khoản và điều kiện của một hợp đồng. Smart Contract được viết và triển khai trên blockchain, đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi của các hợp đồng. Smart Contract giúp tự động hóa các quy trình giao dịch và giảm thiểu rủi ro gian lận.
- Web3: là thế hệ tiếp theo của internet, dựa trên công nghệ blockchain. Nó mang lại tính phân quyền, minh bạch và quyền sở hữu thực sự cho người dùng, cho phép họ kiểm soát và giao dịch tài sản số một cách an toàn và không cần thông qua các tổ chức trung gian. Web3 và Web2 có nhiều điểm khác biệt quan trọng: Phân quyền tập trung (Centralized): Hầu hết các nền tảng Web2 như Facebook, Google, và Amazon được kiểm soát bởi các tổ chức tập trung trong khi web3 là hệ thống phân tán. Quyền sở hữu dữ liệu: Người dùng cung cấp dữ liệu của mình cho các công ty trung gian và không có quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu cá nhân ngược lại web3 dữ liệu do người dùng sở hữu trên các máy chủ phân tán. Tương tác: Chủ yếu là tương tác đơn chiều, từ người dùng đến nền tảng hoặc từ nền tảng đến người dùng. Đơn vị lưu trữ: Các dữ liệu và ứng dụng được lưu trữ trên các máy chủ tập trung.
Một số trình duyệt web3 phổ biến là Brave browser, Opera crypto browser, PUMA, Osiris…
II. Giải thích chi tiết hơn về tiền điện tử.
Tiền điện tử (Cryptocurrency) là một loại tài sản kỹ thuật số sử dụng mật mã (cryptography) để đảm bảo các giao dịch, kiểm soát việc tạo ra các đơn vị mới và xác minh việc chuyển giao tài sản. Dưới đây là một số khái niệm và chi tiết quan trọng về tiền điện tử:
1. Cơ chế hoạt động
Tiền điện tử hoạt động dựa trên công nghệ blockchain. Blockchain là một chuỗi các khối (blocks) được liên kết với nhau, mỗi khối chứa thông tin về các giao dịch. Khi một giao dịch mới được thêm vào, nó sẽ được xác minh bởi các nút mạng (nodes) và sau đó được thêm vào blockchain. Điều này đảm bảo tính minh bạch và không thể thay đổi của các giao dịch.
2. Mật mã học (Cryptography)
Mật mã học là nền tảng của tiền điện tử. Nó sử dụng các thuật toán mã hóa phức tạp để bảo mật thông tin và đảm bảo tính an toàn của các giao dịch. Mỗi người dùng có một cặp khóa mã hóa: một khóa công khai (public key) và một khóa riêng (private key). Khóa công khai được sử dụng như địa chỉ ví để nhận tiền điện tử, trong khi khóa riêng được sử dụng để ký các giao dịch.
3. Khai thác (Mining)
Khai thác là quá trình xác minh các giao dịch và thêm chúng vào blockchain. Người khai thác (miners) sử dụng sức mạnh tính toán của máy tính để giải các bài toán mật mã phức tạp. Khi một bài toán được giải quyết, người khai thác sẽ nhận được một phần thưởng là một lượng tiền điện tử mới được tạo ra. Quá trình này giúp duy trì sự an toàn và ổn định của mạng lưới tiền điện tử.
4. Các loại tiền điện tử phổ biến
- Bitcoin (BTC): Được tạo ra bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2009, Bitcoin là loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất. Nó được xem như là “vàng số” và có giá trị lớn nhất trong thị trường tiền điện tử.
- Ethereum (ETH): Được phát triển bởi Vitalik Buterin vào năm 2015, Ethereum không chỉ là một loại tiền điện tử mà còn là một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phân tán (dApps) và hợp đồng thông minh (smart contracts).
- Ripple (XRP): Ripple được thiết kế để cho phép các ngân hàng và tổ chức tài chính thực hiện các giao dịch quốc tế nhanh chóng và chi phí thấp. XRP là đồng tiền điện tử sử dụng trong mạng lưới này.
5. Ví điện tử (Digital Wallets)
Ví điện tử là nơi lưu trữ tiền điện tử của người dùng. Ví có thể là phần mềm (software wallets) hoặc phần cứng (hardware wallets). Ví phần mềm có thể được cài đặt trên máy tính hoặc điện thoại di động, trong khi ví phần cứng là các thiết bị vật lý bảo vệ khóa riêng của người dùng.
6. Ưu điểm và nhược điểm của tiền điện tử
Ưu điểm:
- Tính phi tập trung: Không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức hay chính phủ nào.
- Minh bạch và an toàn: Giao dịch được ghi lại trên blockchain và không thể bị thay đổi.
- Tiềm năng lợi nhuận cao: Giá trị tiền điện tử có thể tăng mạnh theo thời gian.
Nhược điểm:
- Biến động cao: Giá trị tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán.
- Rủi ro bảo mật: Người dùng cần bảo vệ khóa riêng của mình để tránh bị mất tiền.
- Pháp lý và quy định: Một số quốc gia vẫn chưa có quy định rõ ràng về việc sử dụng tiền điện tử.
7. Tương lai của tiền điện tử
Tiền điện tử đang ngày càng được chấp nhận rộng rãi và sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thanh toán trực tuyến đến đầu tư và phát triển các ứng dụng phân tán. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức về pháp lý và an ninh cần phải được giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường tiền điện tử.
Xem lại các bài trước
Bài 1: https://wincolaw.com.vn/vi/tien-ao-la-gi-cac-quy-dinh-phap-ly-ve-tien-ao-tien-dien-tu.html